Cân bàn BBA211 Có thiết kế vững chắc đáng tin cậy. Phù hợp với nhiều ứng dụng trong sản xuất cũng như trong buôn bán mặt hàng có trọng lượng như: cân bưu phẩm, cân sản phẩm hàng hóa của nhà sản xuất,.
- BBA211-5A : Cân 3kg (d=1g), Cân 6kg (d=2g), Cân 15kg (d=5g). Khung 240mm x 300m
- BBA211-5BA : Cân 30kg (d=20g), Cân 60kg (d=20g). Khung 305mm x 355m
- BBA211-5CA : Cân 60kg (d=400g), Cân 150kg (d=1kg), Cân 300kg (d=2kg).
- Có khả năng kiểm tra trọng lượng
- Pin có khả năng hoạt động liên tục trong 450 giờ.
- Tiêu chuẩn IP65, có 4 phím chức năng Zero, Tare, On, Off
- Màn hình LCD có độ tương phản cao, 6 chữ số đọc rõ ràng.
- Có RS232 có hảng năng kết nói máy tính.
Display | 6-digit LCD, with white backlight Heights: 25mm/1”, Max. resolution 20’000d |
Readability certified | OIML Class III, 3000e / NTEP 1500d (1200d) |
Readability uncertified | 6000d |
Internal Resolution | 1/100’000 |
Power Supply | 9V AC/DC Energy Star approved power converter |
Battery | 3 D-Batteries for 450 hours stand alone operation |
Ingress Protection | Terminal: IP65 Platform/Load cell: IP65 |
Materia | Terminal Housing: Plastic Platform Frame: Carbon steel, painted Load Plate: Stainless steel 21CT Stand: Carbon steel, painted |
Load Cell | Aluminium |
Applications/Features | Simple weighing, checkweighing, unit switch |
Options | RS232 Interface (BBA211-5xx-1001) |
Standard configurations
Model | Platform size | Max. weighing capacity | Cable length | ||||||
BBA211-5A | 240 x 300 mm 9.5" x 11.8" | 3 kg / 6 lb | 6 kg / 15 lb | 15 kg / 30 lb | 1 m / 3.3 ft | ||||
BBA211-5BA | 305 x 355 mm 12" x 14" | 30 kg / 60 lb | 60 kg / 150 lb | 2 m / 6.6 ft | |||||
BBA211-5CA | 420 x 550 mm 16.5" x 21.6" | 60 kg / 150 b | 150 kg / 300 lb | 300 kg / 600 lb | 2 m / 6.6 ft | ||||
Certifiable resolution 1x3000e / 1x1500d (1200d) | |||||||||
e1/max1 | 1 g / 0.005 lb | 2 g / 0.01 lb | 5 g / 0.02 lb | 10 g / 0.05 lb | 20 g / 0.1 lb | 50 g / 0.2 lb | 100 g / 0.5 lb | ||
Min. capacity | 20 g / 0.1 lb | 40 g / 0.2 lb | 100 g / 0.4 lb | 200 g / 1 lb | 400 g / 2 lb | 1 kg / 4 lb | 2 kg / 10 lb | |
Model designation example: Size 240x300 mm / 3 kg: BBA211-5A3
Zero setting range = 2% of max. capacity Preload range = 18% of max. capacity
Temperature range = –10°C to +40°C / 14°F to 104°F Taring range subtractive from 0 to max. capacity
Dimensions of the scale
Model – Dimensions in mm/" | a | b | c | d | e | f | g | h | L | H | |
BBA211-5A | mm | 175 | 240 | 67 | 88 | 251.5 | 300 | 21 | 42 | 428 | ≤ 528 |
" | 6.89 | 9.45 | 2.64 | 3.46 | 9.9 | 11.81 | 0.83 | 1.65 | 16.85 | 20.8 | |
BBA211-5BA | mm | 250 | 305 | 87 | 108 | 300 | 355 | 22 | 42 | 482 | ≤ 528 |
" | 9.84 | 12 | 3.42 | 4.25 | 11.81 | 13.98 | 0.87 | 1.65 | 18.98 | ≤ 20.8 | |
BBA211-5CA | mm | 365 | 420 | 108 | 128 | 495 | 550 | 22 | 42 | 677 | ≤848 |
" | 14.37 | 16.54 | 4.25 | 5.04 | 19.49 | 21.65 | 0.87 | 1.65 | 26.65 | ≤ 33.4 |